Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褐色 かっしょく かちいろ かついろ かちんいろ
màu nâu
淡色 たんしょく
đơn sắc, một màu
濃褐色 のうかっしょく
màu thẫm
鮮褐色 せんかっしょく
màu nâu tươi.
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ
茶褐色 ちゃかっしょく
màu nâu vàng
黒褐色 こっかっしょく
màu nâu sẫm.
暗褐色 あんかっしょく くらかっしょく
màu nâu đậm