Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淫 いん
dấu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
淫具 いんぐ
cũng dildoe, dương vật giả
口淫 こういん
làm tình bằng miệng
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu