Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 淫魔妖女
妖魔 ようま
ma, quỷ, yêu quái
淫魔 いんま
incubus, succubus, demon appearing in a dream
妖女 ようじょ
mụ phù thuỷ, yêu nữ
魔女 まじょ
la sát.
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)