Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深代惇郎
惇樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇朴 あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
惇厚 とんこう
sự đôn hậu.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.