Các từ liên quan tới 深圳大学城体育中心
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
中心体 ちゅうしんたい
centrosome
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
中心小体 ちゅうしんしょうたい
centriole
深層心理学 しんそうしんりがく
tâm lý học chiều sâu
教育心理学 きょういくしんりがく
Tâm lý giáo dục học
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)