教育心理学
きょういくしんりがく
☆ Danh từ
Tâm lý giáo dục học

教育心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育心理学
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育学 きょういくがく
giáo học.
宗教と心理学 しゅーきょーとしんりがく
tôn giáo và tâm lý học
教育理念 きょういくりねん
Cơ sở giáo dục
数学教育 すうがくきょういく
sự giáo dục toán học
教育哲学 きょういくてつがく
triết học về giáo dục