Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深安郡
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
郡保安官 ぐんほあんかん
quận trưởng
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối