深径覚
しんけいかく「THÂM KÍNH GIÁC」
☆ Danh từ
Sự nhận thức chiều sâu

深径覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深径覚
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
深部感覚 しんぶかんかく
bathyesthesia, deep sensibility
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
径 けい わたり
đường kính
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
クラッド径 クラッドけい
đường kính phủ