Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才分 さいぶん
sự xếp đặt
才名 さいめい
tài danh
才器 さいき
tài năng
才色 さいしょく
tài sắc.