Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深林
しんりん
rừng sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
林 はやし りん
rừng thưa
林内 りんない
nội vụ (của) một rừng hoặc cây gỗ
少林 しょうはやし
shaolin (ở trung quốc)
伯林 ベルリン はくりん
berlin
林務 りんむ
lâm nghiệp
林檎 りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo; quả táo.
「THÂM LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích