Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深江丸
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
丸丸と まるまると
đoàn
江 こう え
vịnh nhỏ.
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.