Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
丸丸と まるまると
đoàn
江 こう え
vịnh nhỏ.
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
江都 こうと
Edo