Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深町寿成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
寿 ことぶき
lời chúc mừng
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
椿寿 ちんじゅ
sống lâu