深窓
しんそう「THÂM SONG」
☆ Danh từ
Phòng bên trong tách biệt

深窓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深窓
深窓に育つ しんそうにそだつ
Nuôi dưỡng trong môi trường cách biệt (những đứa trẻ thuộc giai cấp thượng lưu,.v.v.)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
窓 まど
cửa sổ
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
幽窓 ゆうそう かそけまど
làm yên cửa sổ