Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深谷かほる
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
深める ふかめる
làm cao hơn; làm tăng thêm
深まる ふかまる
sâu thêm; sâu sắc thêm
谷 たに
khe
山高ければ谷深し やまたかければたにふかし
(châm ngôn thị trường) núi cao thì vực sâu (giá cổ phiếu càng cao, rủi ro càng lớn)