深部
しんぶ「THÂM BỘ」
☆ Danh từ
Chỗ sâu, phần trong sâu; nơi sâu thẳm

深部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深部
深部痛 しんぶつー
nỗi đau sâu sắc
最深部 さいしんぶ
Phần sâu nhất
深部感覚 しんぶかんかく
cảm giác sâu (phát sinh từ các thụ thể nằm trong cơ, gân, khớp và các bộ phận nằm sâu dưới da)
脳深部刺激 のーしんぶしげき
kích thích não sâu
脳深部刺激療法 のうしんぶしげきりょうほう
phương pháp kích thích não sâu
深部静脈血栓症 しんぶじょうみゃくけっせんしょう
tắc động mạch tĩnh mạch sâu (dvt)
深部損傷褥瘡(DTI) しんぶそんしょうじょくそう(DTI)
tổn thương mô sâu
上肢深部静脈血栓症 じょーししんぶじょーみゃくけっせんしょー
huyết khối tĩnh mạch sâu chi trên