深部損傷褥瘡(DTI)
しんぶそんしょうじょくそう(DTI)
Tổn thương mô sâu
深部損傷褥瘡(DTI) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深部損傷褥瘡(DTI)
褥瘡 じょくそう じょく そう
chứng thối loét vì nằm liệt giường
褥傷 じょくしょう
lở loét
褥瘡内褥瘡(D in D) じょくそうないじょくそう(D in D)
loét tì đè
背部損傷 はいぶそんしょう
chấn thương sống lưng
足部損傷 そくぶそんしょう
chấn thương chân
頸部損傷 けいぶそんしょう
chấn thương cổ
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
褥瘡性潰瘍 じょくそうせいかいよう
viêm loét do loét tì đè