Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混ぜ物 まぜもの
vật bị pha trộn.
混ぜる まぜる
ngào
混ぜ込む まぜこむ
trộn lẫn
練混ぜる ねりまぜる
nhào trộn
混ぜご飯 まぜごはん
cơm trộn
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn
混ぜ返す まぜかえす
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
扱き混ぜる こきまぜる
pha trộn