混ぜ返す
まぜかえす「HỖN PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính

Bảng chia động từ của 混ぜ返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混ぜ返す/まぜかえすす |
Quá khứ (た) | 混ぜ返した |
Phủ định (未然) | 混ぜ返さない |
Lịch sự (丁寧) | 混ぜ返します |
te (て) | 混ぜ返して |
Khả năng (可能) | 混ぜ返せる |
Thụ động (受身) | 混ぜ返される |
Sai khiến (使役) | 混ぜ返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混ぜ返す |
Điều kiện (条件) | 混ぜ返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 混ぜ返せ |
Ý chí (意向) | 混ぜ返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 混ぜ返すな |