混合
こんごう「HỖN HỢP」
☆ Danh từ
Sự pha trộn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỗn hợp
彼女
たちは
テニス
の
混合ダブルス
に
出場
した。
Các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu đôi hỗn hợp.
Lai
Tạp.

Từ đồng nghĩa của 混合
noun
Từ trái nghĩa của 混合
Bảng chia động từ của 混合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混合する/こんごうする |
Quá khứ (た) | 混合した |
Phủ định (未然) | 混合しない |
Lịch sự (丁寧) | 混合します |
te (て) | 混合して |
Khả năng (可能) | 混合できる |
Thụ động (受身) | 混合される |
Sai khiến (使役) | 混合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混合すられる |
Điều kiện (条件) | 混合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混合しろ |
Ý chí (意向) | 混合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混合するな |