添付書類
てんぷしょるい「THIÊM PHÓ THƯ LOẠI」
☆ Danh từ
Tài liệu đính kèm

添付書類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添付書類
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)
添書 てんしょ
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添付 てんぷ
sự gắn thêm; sự đính thêm
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
書類担保貸付 しょるいたんぽかしつけ
cho vay cầm chứng từ.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)