添付
てんぷ「THIÊM PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự gắn thêm; sự đính thêm
本契約
の
署名・発効時
に
本契約書
に
添付
されていない
場合
Trường hợp không kèm theo bản hợp đồng này chữ ký khi phát huy hiệu lực...
ウイルス
が
添付
されている
恐
れのある
電子メール
に
注意
するよう
会員
に
呼
びかけている
Kêu gọi những hội viên hãy chú ý đến những thư điện tử có file gắn kèm nghi ngờ có chứa virus .

Bảng chia động từ của 添付
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添付する/てんぷする |
Quá khứ (た) | 添付した |
Phủ định (未然) | 添付しない |
Lịch sự (丁寧) | 添付します |
te (て) | 添付して |
Khả năng (可能) | 添付できる |
Thụ động (受身) | 添付される |
Sai khiến (使役) | 添付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添付すられる |
Điều kiện (条件) | 添付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添付しろ |
Ý chí (意向) | 添付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添付するな |
添付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添付
添付ファイル てんぷファイル
tệp tin đính kèm
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)
添付する てんぷする
gắn thêm; đính thêm
添付書類 てんぷしょるい
tài liệu đính kèm
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付添いボランティア つきそいボランティア
tình nguyện viên hộ tống bệnh nhân