Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベクトル添字 ベクトルそえじ
chỉ số vectơ
添字指定 そえじしてい
sự đánh chỉ số
添字三つ組 そえじみつぐみ
nhóm ba chỉ số dưới
部分配列添字 ぶぶんはいれつそえじ
đoạn chỉ số dưới
添字付きデータ名 そえじつきデータめい
tên dữ liệu chỉ số
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.