Các từ liên quan tới 清元延寿太夫 (7代目)
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
延寿 えんじゅ
sự sống lâu
元夫 もとおっと
chồng cũ
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa
延元 えんげん
thời Engen (29/2/1336-28/4/1340)
清元 きよもと
type of Joruri narrative performance
マス目 マス目
chỗ trống
清掃夫 せいそうふ
người làm vệ sinh; người thu dọn rác.