Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
国家元首夫人 こっかげんしゅふじん
quý bà đầu tiên
夫 おっと
chồng
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
元 もと げん
yếu tố