清楽
しんがく「THANH LẠC」
☆ Danh từ
Qing-era Chinese music (popularized in Japan during the early 19th century)

清楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清楽
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại