Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
真理 しんり
chân lý
真清水 ましみず
thuần khiết rót nước; rõ ràng rót nước
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
真理値 しんりち
sự thật - giá trị
真理表
bảng chân trị
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.