清遊
せいゆう「THANH DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến đi

Bảng chia động từ của 清遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 清遊する/せいゆうする |
Quá khứ (た) | 清遊した |
Phủ định (未然) | 清遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 清遊します |
te (て) | 清遊して |
Khả năng (可能) | 清遊できる |
Thụ động (受身) | 清遊される |
Sai khiến (使役) | 清遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 清遊すられる |
Điều kiện (条件) | 清遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 清遊しろ |
Ý chí (意向) | 清遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 清遊するな |
清遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清遊
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
遊資 ゆうし
nhàn rỗi những quĩ hoặc vốn
遊泳 ゆうえい
bơi lội
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
遊惰 ゆうだ
sự lười biếng, sự biếng nhác