Các từ liên quan tới 清風会 (書道団体)
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
清風 せいふう
cơn gió mát; không khí trong lành
清書 せいしょ
Viết lại bản nháp một cách sạch sẽ
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
書風 しょふう
gọi tên (của) chữ viết hoặc chữ viết đẹp