渋さ
しぶさ「SÁP」
Chỉ khái niệm mỹ học đặc biệt về vẻ đẹp giản dị, tinh tế và không phô trương

渋さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋さ
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
苦渋 くじゅう
khó khăn; rắc rối
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
晦渋 かいじゅう
không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa
渋面 じゅうめん しぶづら しぶつら
nét mặt bất mãn; nét mặt nhăn nhó; nét mặt rầu rĩ.
鉄渋 かなしぶ
gỉ sắt thép do để sắt thép phơi sương hay nhúng nước