Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋江修平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình
平均修理時間 へいきんしゅうりじかん
thời gian trung bình để hồi phục