Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋沢宗助
助宗鱈 すけそうだら スケソウダラ
walleye pollack, Alaska pollack (Theragra chalcogramma)
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
沢 さわ
đầm nước
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.