Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋沢宗助
助宗鱈 すけそうだら スケソウダラ
walleye pollack, Alaska pollack (Theragra chalcogramma)
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
沢 さわ
đầm nước
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
苦渋 くじゅう
khó khăn; rắc rối
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo