Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷哲平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.