Các từ liên quan tới 渋谷天笑 (2代目)
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
天目 てんもく
bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2
何代目 なんだいめ
thứ mấy
天目山 てんもくざん
vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại.
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương