天目
てんもく「THIÊN MỤC」
☆ Danh từ
Bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)

天目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天目
天目山 てんもくざん
vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại.
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
広目天 こうもくてん
Quảng Mục Thiên Vương
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn