Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷小夜子
小夜 さよ
tối đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
小夜嵐 さよあらし
cơn bão vào ban đêm
小夜中 さよなか
nửa đêm
小子 しょうし
trẻ em
小夜時雨 さよしぐれ
mưa phùn ban đêm (tiết cuối thu đầu đông)