Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷洋樹
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương