Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷美希
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
希 き ぎ まれ
hiếm có
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp