Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渕上舞
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞い上がる まいあがる
bay vút lên
上方歌舞伎 かみがたかぶき
kịch Kabuki theo phong cách Kyoto hoặc Osaka
舞 まい
nhảy; nhảy
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki