Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
絹鳴り きぬなり
tiếng vải lụa sột soạt
練り絹 ねりぎぬ
Tơ bóng.
絹 きぬ
lụa; vải lụa
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
絹織り物 きぬおりぶつ
dệt tơ lụa.
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa