減価償却
げんかしょうきゃく「GIẢM GIÁ THƯỜNG KHƯỚC」
Khấu hao
☆ Danh từ
Sự sụt giá

減価償却 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減価償却
減価償却費 げんかしょうきゃくひ
chi phí khấu hao
減価償却累計額 げんかしょうきゃくるいけいがく
Gía trị hao mòn lũy kế
利払い前・税引き前・減価償却前・その他償却前利益 りばらいまえ・ぜーびきまえ・げんかしょーきゃくまえ・そのたしょーきゃくぜんりえき
thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
原価償却 げんかしょうきゃく
khấu hao.
償却 しょうきゃく
trả lại; sự chuộc lại; sự tắt dần
減却 げんきゃく
reduction, decrease
減価 げんか
sự giảm giá; sự sụt giá; sự giảm bớt
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.