Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減価償却 げんかしょうきゃく
sự sụt giá
減価償却累計額 げんかしょうきゃくるいけいがく
Gía trị hao mòn lũy kế
原価償却 げんかしょうきゃく
khấu hao.
償却 しょうきゃく
trả lại; sự chuộc lại; sự tắt dần
減却 げんきゃく
reduction, decrease
減価 げんか
sự giảm giá; sự sụt giá; sự giảm bớt
報償費 ほうしょうひ
phí đền bù, tiền đền bù
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.