減俸
げんぽう「GIẢM BỔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm lương; sự cắt giảm lương; giảm lương; cắt giảm lương
減俸分
を
元
に
戻
す
Phục hồi mức lương bị cắt giảm thành mức như cũ
(
人
)を
減俸処分
にする
Cắt giảm lương của ai đó
〜に
減俸
などの
処分
を
行
う
Tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~ .

Từ trái nghĩa của 減俸
Bảng chia động từ của 減俸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減俸する/げんぽうする |
Quá khứ (た) | 減俸した |
Phủ định (未然) | 減俸しない |
Lịch sự (丁寧) | 減俸します |
te (て) | 減俸して |
Khả năng (可能) | 減俸できる |
Thụ động (受身) | 減俸される |
Sai khiến (使役) | 減俸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減俸すられる |
Điều kiện (条件) | 減俸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減俸しろ |
Ý chí (意向) | 減俸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減俸するな |