Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俸給袋 ほうきゅうぶくろ
phong bì trả lương
俸給日 ほうきゅうび
ngày trả lương
俸給生活者 ほうきゅうせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương, người làm công ăn lương
俸 ほう
lương bổng; bổng lộc.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
俸禄
bổng lộc; tiền lương
号俸 ごうほう
bậc lương.
罰俸 ばっぽう
sự phạt lương bổng.