Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単調減少関数 たんちょうげんしょうかんすう
hàm giảm đơn điệu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
減少 げんしょう
hao
少関 しょうせき
sự gãy ngắn hoặc sự xả hơi; ru ngủ
少数 しょうすう
số thập phân
減数 げんすう
số bị trừ
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.