減少
げんしょう「GIẢM THIỂU」
Hao
Sự giảm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giảm; suy giảm; giảm bớt; giảm
〜する
機会
の
減少
Sự giảm bớt cơ hội làm gì
_%を
超
える
体重減少
Giảm cân quá ~%
補償範囲
の
減少
Giảm phạm vi đền bù .

Từ đồng nghĩa của 減少
noun
Từ trái nghĩa của 減少
Bảng chia động từ của 減少
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減少する/げんしょうする |
Quá khứ (た) | 減少した |
Phủ định (未然) | 減少しない |
Lịch sự (丁寧) | 減少します |
te (て) | 減少して |
Khả năng (可能) | 減少できる |
Thụ động (受身) | 減少される |
Sai khiến (使役) | 減少させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減少すられる |
Điều kiện (条件) | 減少すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減少しろ |
Ý chí (意向) | 減少しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減少するな |
減少 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減少
発汗減少 はっかんげんしょう
hội chứng tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis)
減少(する) げんしょう(する)
giảm
減少する げんしょう げんしょうする
giảm sút
需要減少 じゅようげんしょう
sự giảm nhu cầu
人口減少 じんこうげんしょう
dân số giảm, suy giảm dân số
減少関数 げんしょうかんすう
hàm giảm
体重減少 たいじゅうげんしょう
sự giảm cân; sự giảm trọng lượng cơ thể
運動減少症 うんどうげんしょうしょう
giảm năng vận động