減摩
げんま「GIẢM MA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát
減摩剤
Chất chống ma sát (giảm ma sát)
減摩金属
Kim loại chống ma sát
減摩合金
Hợp kim chống ma sát

Bảng chia động từ của 減摩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減摩する/げんまする |
Quá khứ (た) | 減摩した |
Phủ định (未然) | 減摩しない |
Lịch sự (丁寧) | 減摩します |
te (て) | 減摩して |
Khả năng (可能) | 減摩できる |
Thụ động (受身) | 減摩される |
Sai khiến (使役) | 減摩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減摩すられる |
Điều kiện (条件) | 減摩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減摩しろ |
Ý chí (意向) | 減摩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減摩するな |