研摩
けんま「NGHIÊN MA」
☆ Danh từ
Sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa
ダイヤモンド研磨
Mài giũa (mài bóng) kim cương
機械研摩
Mài bóng cơ khí
研摩法
Phương pháp mài bóng (mài giũa)

研摩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研摩
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
削摩 さくま けずま
từ chối
摩訶 まか
những điều tuyệt vời
摩る さする
xoa bóp; nặn