Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減数分裂前期I げんすーぶんれつぜんきI
giai đoạn prophase i
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
減数 げんすう
số bị trừ
有糸分裂指数 ゆーいとぶんれつしすー
chỉ số phân bào
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
分裂病 ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân
分裂症 ぶんれつしょう
chứng tâm thần phân liệt