分裂症
ぶんれつしょう「PHÂN LIỆT CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng tâm thần phân liệt

分裂症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分裂症
精神分裂症 せいしんぶんれつしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
分裂症患者 ぶんれつしょうかんじゃ
người bị bệnh tâm thần phân liệt
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
裂毛症 れつもうしょう
tóc chẻ ngọn
分裂病 ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân
核分裂 かくぶんれつ
phản ứng phân rã hạt nhân
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.