Các từ liên quan tới 減税日本・反TPP・脱原発を実現する党
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
脱原発 だつげんぱつ
từ bỏ thế hệ điện hạt nhân
減原発 げんげんぱつ
reducing dependence on nuclear energy
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
脱党する だっとうする
rời khỏi đảng